Published 18/12/2023
Last Updated 21/11/2024
English Tiếng Việt Kanji Kana
fish さかな / サカナ
freshwater fish cá nước ngọt --- ---
English Tiếng Việt Kanji Kana
abalone bào ngư --- ---
angefish cá thiên thần --- ---
barnacle con hà --- ---
blue crab cua xanh --- ---
blue whale cá voi xanh --- ---
bull shark cá mập bò --- ---
carp cá chép こい
catfish cá da trơn
bao gồm cá tra, cá trê なまず
clownfish cá hề --- ---
cod cá tuyết たら
coral san hô --- ---
cuttlefish mực nang --- ---
dolphin cá heo 海豚 いるか
eel lươn --- ---
flounder cá bơn --- ---
flying fish cá chuồn --- ---
fugu cá nóc --- ---
giant isopod bọ biển --- ---
goldfish cá vàngなまこ 金魚 きんぎょ
great white shark cá mập trắng lớn --- ---
humpback whale cá voi lưng gù --- ---
jellyfish sứa --- ---
killer whale cá voi sát thủ シャチ
king mackerel cá thu vua --- ---
lionfish cá sư tử / cá mao tiên --- ---
lobster tôm hùm
mackerel cá thu さば
manatee lợn biển --- ---
manta ray cá đuối manta --- ---
mantis shrimp tôm tít / tôm tích / bề bề 蝦蛄 しゃこ
mussels vẹm --- ---
narwhals cá voi một sừng / kì lân biển --- ---
nautilus ốc anh vũ --- ---
needlefish cá kim --- ---
octopus bạch tuộc たこ
oyster hàu --- ---
Pacific saury cá thu đao 秋刀魚 さサン
plankton sinh vật phù du --- ---
porcupine fish cá nóc nhím --- ---
prawn tôm --- ---
pufferfish
blowfish cá nóc 河豚 ふぐ
sea bream
porgy cá tráp / cá h たい
sea cucumber hải sâm 海鼠 なまこ
seahorse cá ngựa 竜の落とし子 たつのおとしご
sea turtle rùa biển, vích ウミガメ
salmon cá hồi さけ
sea urchin cầu gai / nhum / nhím biển --- うに
sentinel crab ghẹ --- ---
shark cá mập さめ
shrimp tôm えび
sponge bọt biển --- ---
squid mực 烏賊 いか
starfish sao biển 人手 ひとで
swordfish cá kiếm --- ---
tiger shark cá mập báo --- ---
tilefish cá ngói --- ---
trout cá hồi chấm / cá hương / cá hồi nước ngọt ます
tuna cá ngừ まぐろ
whale cá voi くじら

Fish parts

English Kanji Hỉagana Tiếng Việt
fin ひれ vây
gill えら mang
scale うろこ vảy
tail đuôi